Xem thêm:Phục Hưng

            Thời kỳ Phục hưng, kéo dài từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17, là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử triết học Tây Âu. Đây là thời kỳ mà nền triết học và khoa học được hồi sinh sau thời kỳ Trung Cổ. Một số nét chính của triết học thời kỳ Phục hưng bao gồm:

                                                                                                                                                    



            1. Nhân văn học (Humanism): Triết học Phục hưng đặc biệt chú trọng đến việc khám phá và nâng cao giá trị của con người. Nhân văn học tập trung vào việc nghiên cứu các tác phẩm cổ điển của Hy Lạp và La Mã, cũng như nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và văn hóa.

            2. Phục hưng khoa học: Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực khoa học, với những tên tuổi như Galileo Galilei và Leonardo da Vinci. Triết học khoa học bắt đầu dựa trên quan sát và thực nghiệm hơn là những giáo điều tôn giáo hay triết học kinh viện.
  
            3. Cải cách tôn giáo: Phong trào Cải cách của Martin Luther vào đầu thế kỷ 16 đã thúc đẩy các nhà triết học suy nghĩ lại về mối quan hệ giữa con người và tôn giáo. Điều này dẫn đến những thay đổi sâu rộng trong triết lý và quan niệm về đức tin. 

            4. Sự phát triển của triết học chính trị: Các nhà tư tưởng như Niccolò Machiavelli với tác phẩm "The Prince" đã đặt nền móng cho triết học chính trị hiện đại. Họ bắt đầu xem xét các vấn đề về quyền lực, lãnh đạo, và tổ chức xã hội từ góc nhìn thực tế hơn. 

            5. Phục hưng nghệ thuật: Nghệ thuật thời kỳ Phục hưng cũng phản ánh những thay đổi trong triết học, với sự tập trung vào hiện thực, sự chi tiết và vẻ đẹp của con người. Các nghệ sĩ như Michelangelo và Raphael đã thể hiện triết lý nhân văn qua các tác phẩm của họ.

            Thời kỳ Phục hưng là một thời kỳ của sự đổi mới và khám phá, đánh dấu sự chuyển mình từ thế giới Trung Cổ sang thế giới hiện đại. 

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------


            I. TỔNG QUAN

            Phục Hưng là một phong trào văn hóa đã tác động sâu sắc tới đời sống trí thức châu Âu, bắt đầu ở Ý và lan ra khắp châu Âu vào thế kỷ XVI. Nó ảnh hưởng rộng khắp đến văn học, triết học, mỹ thuật, âm nhạc, chính trị, khoa học và tôn giáo. Các học giả Phục Hưng sử dụng phương pháp nhân văn và khai thác hiện thực đời sống cùng cảm xúc con người trong nghệ thuật.

            Các nhà nhân văn Phục Hưng như Poggio Bracciolini đã tìm lại những tác phẩm văn học, lịch sử cổ đại, trong khi sự thất thủ của Constantinopolis (1453) mang lại nhiều bản thảo Hy Lạp cổ đại giá trị. Họ không chối bỏ Cơ đốc giáo, trái lại nhiều công trình Phục Hưng phục vụ nó, và Giáo hội bảo trợ nhiều tác phẩm nghệ thuật.

            Những tiến bộ trong nghiên cứu ngôn ngữ và văn bản cổ đại, cùng với sự xuất hiện của in ấn, đã làm gia tăng sự tiếp cận văn học và Kinh Thánh. Phong trào này cũng khuyến khích các tiếp cận thế tục hơn trong đời sống tinh thần châu Âu.

         Tuy nhiên, một số học giả như Rodney Stark cho rằng Phục Hưng có thể bị đánh giá quá cao, nhấn mạnh vào những tiến bộ trước đó của các thị quốc Ý và cuộc cách mạng thương mại mà họ tạo ra.      
  

            II. BỐI CẢNH    

            Phục Hưng Ý bắt nguồn từ thành phố Florence vào cuối thế kỷ XIII, được đánh dấu bởi văn chương của Dante Alighieri và Francesco Petrarca, cùng với các họa phẩm của Giotto di Bondone. Một mốc quan trọng là năm 1401 khi Lorenzo Ghiberti và Filippo Brunelleschi cạnh tranh xây dựng Nhà thờ Florence.

            Phong trào này phục hồi và nghiên cứu các tác phẩm văn học, lịch sử và hùng biện tiếng Latin và Hy Lạp, đặc biệt sau khi thành Constantinople thất thủ năm 1453. Những nhà tài trợ như gia đình Medici đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích nghệ thuật và các nghệ sĩ lớn như Leonardo da Vinci và Michelangelo.

            Nước Ý cuối thời Trung cổ với các thể chế chính trị độc đáo và thịnh vượng đã tạo điều kiện thuận lợi cho Phục Hưng. Nạn dịch hạch, Cái Chết Đen cũng góp phần thay đổi quan điểm sống của người dân, thúc đẩy sự phát triển văn hóa.

            Florence trở thành trung tâm Phục Hưng nhờ vào sự kết hợp của các yếu tố xã hội, kinh tế và văn hóa, cùng với sự bảo trợ nghệ thuật của các gia đình giàu có và các cơ sở tôn giáo.


            III. ĐẶC ĐIỂM

            1. Triết học

            Triết học thời Phục Hưng được hình thành từ ba trường phái lớn: chủ nghĩa kinh viện, chủ nghĩa nhân văn và những phái triết học "mới". Trong đó, chủ nghĩa nhân văn là tiêu biểu cho tư tưởng Phục Hưng. Chủ nghĩa nhân văn không hẳn là một triết học mà là một phương pháp nghiên cứu, tập trung vào khôi phục, giải thích và đồng hóa ngôn ngữ, văn học và các giá trị của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Người tiên phong của chủ nghĩa nhân văn là Francesco Petrarca.

            Các triết gia như Machiavelli và Thomas More đã sống lại ý tưởng của các nhà tư tưởng Hy Lạp và La Mã cổ đại và áp dụng chúng trong phê bình chính phủ đương thời. Chủ nghĩa kinh viện, mặc dù không còn phổ biến như trước, vẫn tồn tại ở các đại học như Padua và Bologna.

            Ngoài ra, còn có một nhóm các nhà triết học "mới" chối bỏ triết học Aristotle và tìm một đường lối khác, chủ yếu dựa trên Plato. Những nhà tư tưởng này, như Nicholas Cusanus và Giordano Bruno, thường bị Giáo hội truy tố và trừng phạt.

            Tóm lại, triết học thời Phục Hưng là sự hòa quyện của các tư tưởng cổ điển và mới mẻ, tạo nên một nền tảng triết học đa dạng và phong phú.

            2. Mỹ thuật

            2.1.  Hội họa

            Một trong những đặc điểm phân biệt của mỹ thuật thời kỳ Phục Hưng là sự phát triển của phép phối cảnh tuyến tính có tính hiện thực cao. Giotto di Bondone được coi là người đầu tiên thực hiện một tác phẩm bích họa như một cánh cửa sổ bước vào không gian, nhưng tác phẩm của ông chưa gây ảnh hưởng lớn cho đến thời của Filippo Brunelleschi và Leon Battista Alberti, khi quan điểm này được chính thức hóa thành kỹ xảo nghệ thuật. Các họa sĩ như Leonardo da Vinci đã nghiên cứu mảng sáng-tối và giải phẫu người để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên. Đằng sau những thay đổi trong phương pháp nghệ thuật, là một khao khát được làm mới lại thể chế xã hội, khao khát lẽ sống tình yêu và hòa bình thông qua miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, và làm sáng tỏ các tiên đề thẩm mỹ, với các tác phẩm đi đầu của Leonardo, Michelangelo và Raffaello đã đại diện cho đỉnh cao của thuật và đã được nhiều nhiều họa sĩ khác học hỏi. Những nhân vật đáng chú ý khác bao gồm Sandro Botticelli, làm việc cho gia tộc Medici ở Firenze, một người Firenze khác là Donatello và Tiziano Vecelli ở Venezia, cùng nhiều người khác

            Ở Hà Lan, văn hóa nghệ thuật phát triển với các tác phẩm của Hugo van der Goes và Jan van Eyck ảnh hưởng đến hội họa Ý, đặc biệt là sự ra đời của sơn dầu trên vải và phong cách chủ nghĩa tự nhiên. Sự giao thoa văn hóa bắc-nam châu Âu khiến từ thế kỷ XVI, mỹ thuật châu Âu đã chuyển mình sang một nền mỹ thuật mới.

            2.2. Kiến trúc

            Kiến trúc Phục Hưng thường được chia làm ba giai đoạn chính: Sơ kỳ Phục Hưng (thế kỷ XV), Trung kỳ Phục Hưng (1500-1525), và Trường phái kiểu cách (1525-1600). Filippo Brunelleschi là người tiên phong trong việc nghiên cứu các tòa nhà thời cổ điển và tư liệu cổ đại, nhấn mạnh vào tính đối xứng, tỉ lệ và đều đặn. Nhà thờ chính tòa Firenze là một ví dụ tiêu biểu về kỹ thuật xây dựng mái vòm của Brunelleschi.

            Công trình kiến trúc nổi bật nhất trong thời kỳ Trung kỳ Phục Hưng là Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, kết hợp tài năng của nhiều kiến trúc sư vĩ đại. Các kiểu thức cột La Mã như Toscan, Doric, Ionic, Corinth và kiểu hỗn hợp được sử dụng trong nhiều công trình.

            Những mái vòm thường không có thanh chống và thường là phân đoạn hoặc hình phân, trụ bởi một mặt phẳng hình vuông. Alberti là một trong những người đầu tiên sử dụng kiến trúc mái vòm trên một đài kỷ niệm.

            Từ thế kỷ XVI, kiến trúc Phục Hưng Ý lan ra các miền khác của châu Âu, dần thay thế phong cách Gothic. Nhiều nghệ sĩ Ý và một số kiến trúc sư không phải người Ý như Philibert de l'Orme, de Toledo và Inigo Jones có tiếng tăm trong việc xây cất theo phong cách này.

            2.3. Điêu khắc

            Điêu khắc Phục Hưng khởi đầu rõ rệt với cuộc tranh đua xây dựng Nhà thờ Florence. Ghiberti, người chiến thắng, đã cách tân nghệ thuật Gothic với những chạm khắc trên cánh cửa đồng tu viện. Chất liệu phổ biến ban đầu là tượng đồng, sau đó chuyển dần sang tượng đá hoa cương và cẩm thạch.

            Phong cách của Ghiberti được tiếp nối bởi Donatello, Andrea del Verrocchio và học trò của ông, Leonardo da Vinci. Xu hướng trang trí tượng bên trong nhà thờ và các tượng đặt nơi công cộng như quảng trường, mô tả cả nam giới, phụ nữ và trẻ em trở nên phổ biến.

            Điêu khắc Phục Hưng đạt đỉnh cao với Michelangelo, với các tác phẩm nổi tiếng như David, Pietà, Moses, và cụm tượng mộ Giáo hoàng Julius II.

         

            3. Văn học

            Văn học Phục Hưng hưởng lợi từ việc khôi phục và dịch lại các tác phẩm Hy Lạp, La Mã, cùng với sự nâng cao trình độ học vấn và phát minh in ấn. Dù có sự chuyển dịch sang các đề tài thế tục trong thơ ca và văn xuôi (Boccaccio, Pierre de Ronsard), nhiều kiệt tác vẫn mang ảnh hưởng tôn giáo như "Thần khúc" của Dante. Các thể loại mới ra đời: Petrarca phổ biến sonnette, Michel de Montaigne sáng tạo tiểu luận, và "Don Quichotte" của Miguel de Cervantes mở đầu cho tiểu thuyết hiện đại. Trung tâm văn học Phục Hưng dần chuyển sang phía bắc với thi ca Pháp (François Rabelais, Pierre de Ronsard) và kịch nghệ Anh (William Shakespeare, Christopher Marlowe).

            Các nhà văn Phục Hưng là những người truyền bá mạnh mẽ cho chủ nghĩa nhân đạo, ca ngợi lý trí, từ chối tính tầm thường và chủ nghĩa duy vật. Tuy nhiên, có quan điểm cho rằng văn chương thời đại này cũng phản ánh quan niệm trần thế, vô luân và phản lý trí.

            4. Âm nhạc

            Trong thời kỳ Phục Hưng, sự lớn mạnh của tầng lớp trung lưu và sự gia tăng dân số ở các thành thị đã tạo nên một tầng lớp công chúng mới cho kịch nghệ và âm nhạc. Việc truyền bá và giáo dục âm nhạc được mở rộng, với sự xuất hiện của máy in giúp in ấn và phổ biến các bản nhạc rộng rãi. Đến năm 1600, các bản nhạc nổi tiếng đã được lưu truyền khắp châu Âu, và tầng lớp trung lưu có thể tự học chơi nhạc cụ qua các sách giáo khoa âm nhạc.

            Các nhạc sĩ nổi tiếng như Josquin des Prez và Giovanni Pierluigi da Palestrina dẫn đầu trong việc cách tân âm nhạc. Nhạc thế tục áp dụng nhiều kỹ thuật từ nhạc thánh và ngược lại, với kỹ thuật hòa âm làm thay đổi diện mạo nền âm nhạc. Âm nhạc trở nên hoa mỹ hơn, với các bản lễ ca và motet tinh vi, phức tạp hơn và các chương nhạc dài hơn.

            Các nhạc sĩ bắt đầu viết phức điệu cho nhạc cụ trình diễn, thường dành cho các vũ hội trong dinh cơ quý tộc. Các nhạc cụ phổ biến nhất là ống tiêu và đàn luýt, cùng với nhóm consort của các nhạc cụ như violin, kèn cổ, sáo, trumpet và trombone nhỏ. Nhạc cụ cũng được dùng để đệm cho người hát.

            5. Khoa học

            Việc tái khám phá các tài liệu cổ đại và phát minh in ấn ở châu Âu đã bình dân hóa việc học hành và trao đổi ý tưởng. Ban đầu, các nhà tư tưởng thời Phục Hưng chủ yếu quan tâm đến khoa học nhân văn hơn là triết học tự nhiên và toán học ứng dụng. Sự hâm mộ tư liệu cổ điển củng cố thêm quan điểm của Aristotle và Ptolemaeus về vũ trụ.

          Khoảng năm 1450, Nicholas Cusanus báo trước thế giới quan nhật tâm của Copernicus. Leonardo da Vinci, nhà bác học lớn nhất thế kỷ XV, tiến hành các nghiên cứu khoa học nghiêm túc và có hệ thống, được xem là "cha đẻ của khoa học hiện đại." Phát kiến Tân Thế giới của Christopher Columbus mở ra một thế giới quan mới và thách thức các quan niệm cổ xưa.

            Phục Hưng phương Bắc chứng kiến sự chuyển dịch trọng tâm từ triết học tự nhiên Aristotle sang hóa học và các khoa sinh vật học. Những tiến bộ quan trọng cũng đạt được trong thiên văn học, vật lý, toán học và sinh học.

            Dấu mốc đáng nhớ nhất là năm 1543 với hai tác phẩm quan trọng: De humani corporis fabrica của Andreas Vesalius và De Revolutionibus Orbium Coelestium của Copernicus. Thuyết nhật tâm của Copernicus được Galileo Galilei, Tycho Brahe và Johannes Kepler củng cố và phát triển. Các tác giả như Copernicus, Galileo và Francis Bacon trình bày những đặc điểm quan trọng của phương pháp khoa học, bao gồm tầm quan trọng của bằng chứng thực nghiệm, vai trò của toán học và từ bỏ luận lý của Aristotle.

            6. Tôn giáo

            Những lý tưởng mới của chủ nghĩa nhân văn, dù mang tính thế tục, phát triển dựa trên nền tảng Cơ đốc giáo, đặc biệt là ở phong trào Phục Hưng phương Bắc. Phần lớn các tác phẩm nghệ thuật mới được đặt hàng hoặc hiến tặng cho Giáo hội. Tuy nhiên, Phục Hưng đã có ảnh hưởng sâu sắc đến thần học, đặc biệt trong cách nhận thức mối quan hệ giữa con người và Chúa Trời. Nhiều nhà thần học lỗi lạc như Erasmus, Zwingli, Thomas More, Luther và Calvin là những nhà nhân văn chủ nghĩa.

            Phục Hưng xuất hiện trong thời đại nhiễu nhương tôn giáo, với mưu đồ chính trị bao quanh chế độ giáo hoàng, đỉnh điểm là cuộc Ly giáo Tây phương. Mặc dù cuộc ly giáo được giải quyết, nó đánh dấu sự sa sút của Giáo hội và thế kỷ XV chứng kiến phong trào cải cách Thuyết công đồng nhằm hạn chế quyền lực cá nhân của Giáo hoàng. Các giáo sĩ như Erasmus và Luther đề xuất cải cách Giáo hội, dẫn đến Cải cách Kháng nghị vào năm 1517 với "95 Luận văn" của Luther, thách thức quyền lực Giáo hoàng và chỉ trích sự mục nát của giáo hội. Chủ nghĩa nhân văn và Phục Hưng đóng vai trò trong sự bùng nổ Kháng Cách và nhiều cuộc tranh cãi tôn giáo đương thời.

            7. Tự ý thức

            Một đặc trưng quan trọng của thời Phục Hưng là các nhân vật của thời đại này ý thức rõ về bản sắc văn hóa mà họ đại diện. Đến thế kỷ XV, nhiều nhà văn, nghệ sĩ và kiến trúc sư ở Italia đã dùng những cụm từ như modi antichi (phong cách cổ đại) hay alle romane et alla antica (phong cách La Mã và cổ đại) để mô tả tác phẩm của mình. Trước đó, vào những năm 1330, Petrarca đã gọi thời đại trước Cơ đốc giáo là antiqua (cổ đại) và thời đại Cơ đốc giáo là nova (mới), chứng kiến sự lu mờ của quốc gia dân tộc.

            Leonardo Bruni là người sử dụng cách phân kỳ ba giai đoạn trong cuốn Lịch sử dân tộc Firenze (1442). Hai giai đoạn đầu của Bruni lấy từ Petrarca, nhưng ông thêm vào một thời đại thứ ba vì tin rằng Italia đương thời không còn trong trạng thái suy tàn. Flavio Biondo sử dụng một nền tảng tương tự trong Những thập kỷ Lịch sử từ sự Suy tàn của Đế chế La Mã (1439-1453).

            Các nhà sử học nhân văn chủ nghĩa biện luận rằng giới học giả đương thời đã khôi phục những liên hệ trực tiếp với thời cổ điển, do đó bỏ qua thời kỳ trung gian, mà họ lần đầu tiên gọi là thời Trung Đại, gọi là media tempestas trong các tài liệu tiếng Ý. Thuật ngữ la rinascita (sự tái sinh, phục hưng) cũng xuất hiện, và Giorgio Vasari đã gán cho thuật ngữ này một nghĩa rộng trong cuốn Vite de' più eccellenti architetti, pittori, et scultori Italiani ("Cuộc đời của các nhà kiến trúc, họa sĩ và nhà điêu khắc Ý tài ba", 1550).

            Vasari chia thời đại này làm ba giai đoạn: giai đoạn đầu bao gồm Cimabue, Giotto và Arnolfo di Cambio; giai đoạn hai gồm Masaccio, Brunelleschi và Donatello; giai đoạn ba tập trung vào Leonardo da Vinci và Michelangelo. Theo Vasari, không chỉ có sự nhận thức về thời cổ đại cổ điển thúc đẩy sự phát triển này mà còn có vai trò của ham muốn nghiên cứu và bắt chước tự nhiên ngày càng tăng.


            IV. SỰ LAN RỘNG CỦA PHONG TRÀO PHỤC HƯNG

            Trong thế kỷ XV, Phục Hưng lan ra mạnh mẽ từ Florence sang các vùng khác của Ý và châu Âu. Sự phát minh in ấn cho phép truyền bá nhanh chóng các ý tưởng mới, dẫn đến đa dạng hóa và biến đổi, thích nghi với văn hóa địa phương. Từ thế kỷ XX, các học giả chia Phục Hưng thành các phong trào vùng miền và quốc gia.

            1. Phục Hưng phương Bắc 

            Xảy ra ở các nước Pháp, Đức, Anh, Hà Lan, với sự lan truyền của âm nhạc và nghệ thuật. Âm nhạc của trường phái Burgundy và tính phức điệu của trường phái Hà Lan đã tạo nên phong cách quốc tế đầu tiên trong âm nhạc. Ý tiếp tục là trung tâm cách tân âm nhạc vào cuối thế kỷ XVI với phong cách phức điệu của trường phái Venezia. Tranh Phục Hưng Ý khác với tranh Phục Hưng phương Bắc. Nghệ sĩ Ý vẽ các khung cảnh thế tục, trong khi nghệ sĩ Bắc Âu tập trung vào các đề tài tôn giáo và đời sống thường nhật. Anh em người Hà Lan Hubert và Jan van Eyck hoàn thiện kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu. Phục Hưng phương Bắc sử dụng ngôn ngữ dân tộc thay vì tiếng Latin hay Hy Lạp, cho phép tự do biểu đạt hơn. Phong trào này bắt đầu với Dante Alighieri ở Ý.

            1.1.Phục Hưng ở Anh 

            Phục Hưng ở Anh bắt đầu xuất hiện trong thời kỳ hoàng kim dưới triều đại Elizabeth (thế kỷ XVI). Trong khi nghệ thuật tạo hình không nổi bật, văn học và sân khấu Phục Hưng Anh lại phát triển mạnh với các nhà văn, nhà thơ, nhà soạn kịch lớn như William Shakespeare, Christopher Marlowe, Edmund Spenser, Thomas More, John Milton và Francis Bacon. Trong hội họa, các họa sĩ Anh nổi bật với tranh tiểu họa chân dung, và trong âm nhạc, ảnh hưởng đậm nét của âm nhạc Ý thể hiện qua các tác phẩm của Thomas Tallis, Thomas Morley và William Byrd.

         1.2. Phục Hưng ở Pháp 

            Phục Hưng lan sang Pháp sau cuộc xâm lược Ý của vua Charles VIII (1494-1495). François I đã du nhập nghệ thuật và các nghệ sĩ Ý, bao gồm Leonardo da Vinci, và cho xây dựng những cung điện lộng lẫy. Caterina de' Medici đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu nghệ thuật, khoa học và âm nhạc từ Florence tới cung đình Pháp. Các nhà văn lớn như François Rabelais, Pierre de Ronsard, Joachim du Bellay và Michel de Montaigne, các họa sĩ như Jean Clouet và các nhạc sĩ như Jean Mouton đã vay mượn tinh thần Phục Hưng Ý. Thế kỷ XVI và XVII, sự nở rộ văn hóa ở Pháp cùng việc quốc gia này vươn lên thành cường quốc hàng đầu châu lục đã khiến sử gia Michelet xem Phục Hưng là một phong trào văn hóa Pháp.

           1.3. Phục Hưng ở Đức 

            Trong nửa sau thế kỷ XV, tinh thần Phục Hưng lan tới Đức, với sự phát triển của kỹ nghệ in và các nghệ sĩ Phục Hưng thời kỳ đầu như Jan van Eyck, Hieronymus Bosch và các nhà soạn nhạc Johannes Ockeghem, Jacob Obrecht và Josquin des Prez. Ở các miền theo Kháng Cách, chủ nghĩa nhân đạo trở nên liên hệ chặt chẽ với Cải cách Kháng nghị và nghệ thuật cũng như văn chương phản ánh sự tranh cãi này. Albrecht Dürer là đại diện lớn cuối cùng của phong cách Gothic nhưng cũng là họa sĩ lớn nhất của nghệ thuật Phục Hưng Đức.

            1.4. Phục Hưng xứ Flander 

            Xứ Flander (Bỉ, Hà Lan và một phần Đan Mạch ngày nay) là một trong những vùng giàu có nhất Bắc Âu với công nghiệp dệt và thương mại. Giao thương với Ý giúp tạo nên tầng lớp họa sĩ và nhà soạn nhạc xuất sắc. Tuy nhiên, ảnh hưởng tôn giáo trong nghệ thuật Hà Lan sâu đậm và kéo dài. Hội họa Baroque thiên về mô tả các cảnh sinh hoạt đời thường phát triển từ nửa sau thế kỷ XVI, tiêu biểu là Pieter Bruegel Già. Văn học không phải là đặc sắc của Phục Hưng ở Flander, nhưng Erasmus, "hoàng tử của chủ nghĩa nhân văn," nổi tiếng với các luận văn đả kích tăng lữ và chủ nghĩa kinh viện.

            1.5. Phục Hưng Tây Ban Nha 

            Phục Hưng đến bán đảo Iberia thông qua Vương vị Aragon và thành phố hải cảng Valencia. Thời kỳ đầu Phục Hưng ở Tây Ban Nha chịu ảnh hưởng sâu đậm của chủ nghĩa nhân văn Ý, với các nhà văn như Miguel de Cervantes và nhà thơ, nhà viết kịch Lope de Vega. Chủ nghĩa nhân văn nở rộ với các triết gia như Juan Luis Vives. Giai đoạn sau chứng kiến sự chuyển trọng tâm sang thuyết huyền bí và chủ đề tôn giáo, với các nhà thơ fray Luis de León, Têrêsa thành Ávila và Gioan Thánh Giá, cùng với cuộc khám phá Tân Thế giới.

            1.6. Phục Hưng Bồ Đào Nha 

            Trong khi Phục Hưng Ý có ảnh hưởng khiêm tốn đối với nghệ thuật Bồ Đào Nha, quốc gia này lại có tầm quan trọng trong việc mở rộng thế giới quan châu Âu, khuyến khích tinh thần nhân đạo. Lisboa trở nên thịnh vượng vào cuối thế kỷ XV, thu hút các chuyên gia và tạo nên những đột phá trong toán học, thiên văn học và kỹ thuật hàng hải. Lợi nhuận từ buôn bán hồ tiêu cung cấp tài chính cho phong cách kiến trúc xa xỉ Manueline, gắn với các yếu tố hàng hải.

             2. Phục Hưng Đông và Nam Âu

            2.1. Phục Hưng ở Hungary 

            Hungary là nước châu Âu đầu tiên tiếp nhận phong trào văn hóa Phục Hưng từ Ý, nhờ gần gũi về văn hóa và thương mại với miền Nam Ý. Phục Hưng ở Hungary nổi bật dưới thời vua Mátyás Corvin (1458-1490), người cưới công chúa Beatrice của Naples và là nhà bảo trợ nghệ thuật nổi tiếng. Ông xây dựng lại Buda theo phong cách Phục Hưng, biến nơi đây thành một trong những trung tâm nghệ thuật chính phía nam Alps. Thư viện thế tục Bibliotheca Corviniana ở Buda là lớn nhất châu Âu. Nhiều nghệ sĩ, học giả nổi tiếng như nhà thơ Junus Pannonius và nhà sử học Antonio Bonfini quy tụ tại đây.

            2.2. Phục Hưng ở Ba Lan 

            Ba Lan khi đó đang hưởng một nền hòa bình và thịnh vượng tương đối dài, thu hút nhiều nghệ sĩ Ý. Bona Sforza, tiểu thư nhà Sforza, kết hôn với vua Zygmunt I năm 1518, mang theo nhiều nghệ sĩ Ý tới Ba Lan. Nhiều thành phố được xây lại theo phong cách Gothic, đáng chú ý là Kraków và Gdańsk. Học viện Kraków trở thành đại học có quy mô lớn nhất châu Âu đương thời.

         
         Đây là thời kỳ hoàng kim của văn hóa Ba Lan, với các nhà học giả lớn như Copernicus, nhà địa lý học Maciej of Miechów, nhà triết học chính trị Andrzej Frycz Modrzewski, và các nhà thơ như Miklaj Rej, Jan Kochanowski. Ba Lan trở thành trung tâm văn hóa của Đông Âu, góp phần truyền bá tới các nước khác trong khu vực. Nga tiếp nhận Phục Hưng muộn hơn và có những nét riêng đặc sắc như kiến trúc Gothic Nga.